TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ thù truyền kiếp

kẻ thù truyền kiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ tử thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô'i thủ lâu đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ thù không đội trời chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ thù không đội trôi chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẻ thù truyền kiếp

Erbfeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzrivale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzfeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbfeind /m -(e)s, -e/

kẻ thù truyền kiếp, kẻ thù không đội trôi chung, kẻ tử thù; Erb

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzrivale /der (emotional verstärkend)/

đô' i thủ lâu đời; kẻ thù truyền kiếp;

Erbfeind /der/

kẻ thù truyền kiếp; kẻ thù không đội trời chung;

Erzfeind /der (emotional verstärkend)/

kẻ tử thù; kẻ thù truyền kiếp; kẻ thù không đội trời chung;