TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ biếng nhác

kẻ biếng nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ lười biếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ lưòi biếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lưòi biéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi vô công rồi nghề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lười chảy thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vô công rồi nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kẻ biếng nhác 1760

kẻ lười biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ biếng nhác 1760

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ biếng nhác

Faulpelz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagedieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tunichtgut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lungerer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eckensteher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faulenzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faultier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflastertreter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kẻ biếng nhác 1760

Lotterbube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lungerer /der; -s, - (selten)/

kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác;

Eckensteher /der (ugs. veraltend)/

kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác;

Faulenzer /der; -s, -/

(abwertend) kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác;

Faulpelz /der (ugs. abwertend)/

kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác (Faulenzer);

Faultier /das/

(ugs abwertend) kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác (Faulpelz);

Tagedieb /der (abwertend)/

kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác; đồ lười chảy thây (Nichts tuer, Müßiggänger);

Pflastertreter /der (veraltend, oft abwertend)/

kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác; người vô công rồi nghề (Müßiggänger);

Lotterbube /der (veraltet abwertend)/

kẻ lười biếng; kẻ biếng nhác (Faulenzer) 1760;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faulpelz /m -es, -e/

kẻ lưòi biếng, kẻ biếng nhác; -

Tagedieb /m -(e)s, -e/

kê lưòi biéng, kẻ biếng nhác; đồ chảy thây; Tage

Tunichtgut /m = u -(e)s, -e/

kẻ lười biếng, kẻ biếng nhác, ngưòi vô công rồi nghề.