TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính viễn vọng

kính viễn vọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính thiên văn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông nhòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống rót liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viễn kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống nhòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính thiên lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn kính khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính thiên văn khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ống kính viễn vọng

ống kính viễn vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính viễn vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bằng kính viễn ế vọng

bằng kính viễn ế vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính viễn vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kính viễn vọng

telescope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kính viễn vọng

Teleskop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fernrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teleskopisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fernglas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Femrohr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Femschreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Refraktor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ống kính viễn vọng

Femglas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bằng kính viễn ế vọng

teleskopisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

astronomisches Fernrohr

viễn kính thiên văn

lichtstarkes Fernrohr

viễn kính cường độ mạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Femrohr /n -(e)s, -e/

viễn kính, kính viễn vọng, kính thiên văn; -

Femschreiben /n -(e)s, -e/

kính thiên văn, kính viễn vọng, ống nhòm; Fem

Teleskop /n -s, -e/

cái] kính viễn vọng, kính thiên văn, viễn kính, kính thiên lí.

Refraktor /m -s, -tóren/

viễn kính khúc xạ, kính thiên văn khúc xạ, kính viễn vọng; [máy, ông nhòm] khúc xạ.

Femglas /n -es, -gläser/

ống kính viễn vọng, kính viễn vọng; Fem

teleskopisch /a, adv/

1. bằng kính viễn ế vọng; 2. [thuộc] kính viễn vọng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

telescope

kính viễn vọng, ống rót liệu (trên xe nạp than)

Từ điển toán học Anh-Việt

telescope

kính thiên văn, kính viễn vọng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Telescope

kính thiên văn, kính viễn vọng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Telescope /VẬT LÝ/

kính thiên văn, kính viễn vọng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Telescope

kính thiên văn, kính viễn vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teleskopisch /(Adj.)/

(thuộc) kính viễn vọng;

Fernglas /das (PI. ...gläser)/

kính viễn vọng; ông nhòm;

Fernrohr /das/

kính viễn vọng; kính thiên văn (Teleskop);

viễn kính thiên văn : astronomisches Fernrohr viễn kính cường độ mạnh. : lichtstarkes Fernrohr

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Telescope

Kính viễn vọng

an instrument used to collect large amounts of light from far away objects and increas e their visibility to the naked eye. Telescopes can also enlarge objects that are relatively close to the Earth.

Một dụng cụ dùng để thu một lượng lớn ánh sáng từ một thiên thể ở xa và tăng khả năng nhìn thấy chúng cho mắt thường. Các kính viễn vọng có thể phóng to vật thể gần Trái Đất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teleskop /nt/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] telescope

[VI] kính viễn vọng

Fernrohr /nt/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] telescope

[VI] kính viễn vọng, kính thiên văn