TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính dự ứng lực

kính dự ứng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính tăng bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính dự ứng lực

prestressed glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 toughened glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toughened glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính dự ứng lực

vorgespanntes Glas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Teilvorgespanntes Glas (TVG)

:: Kính dự ứng lực từng phần

:: TVG aus Bor-Silikatglas

:: Kính dự ứng lực từng phần bằng thủy tinh bor-silicat

Die Herstellung von TVG erfolgt wie beim ESG,wobei die Abkühlung wesentlich langsamer erfolgt, dies führt zu einer höheren Widerstandsfähigkeit.

Kính dự ứng lực từng phần cũng được chế tạo tương tự kính an toàn một lớp, nhưng việc làmnguội về cơ bản được tiến hành chậm hơn,điều này dẫn đến khả năng đối kháng cao hơn.

TVG wird immer dann eingesetzt,wenn die Belastbarkeit von Floatglas nicht ausreicht, und ESG wegen seiner „Krümelstruktur" im Zerstörungsfall nicht die erforderlicheResttragfähigkeit besitzt (Bild 1).

Kính dự ứng lực từng phần được sử dụng khi kính thả nổi không đáp ứng đủ yêu cầu về sức chịu tải, hay khi kính an toàn một lớp không có khả năng cần thiết là chịu lực sót lại vì cấu trúc mảnh vụn của nó lúc bị phá hủy (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgespanntes Glas /nt/V_TẢI/

[EN] prestressed glass, toughened glass

[VI] kính tăng bền, kính dự ứng lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prestressed glass

kính dự ứng lực

 toughened glass

kính dự ứng lực