TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính bảo vệ

kính bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kính che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính bảo vệ

protective glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety goggles

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Protective glasses

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

protective goggles

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cover slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kính bảo vệ

Sicherheitsglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deckglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestellschutzbrille

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beim Schleifen ist eine Schutzbrille zu tragen!

:: Khi mài bắt buộc phải đeo kính bảo vệ mắt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schutzbrille/Gesichtsschutz tragen

Mang kính bảo vệ hay mặt nạ an toàn

P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.

P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung: Blink- und Schlussleuchten, Elektroteile, Schutzbrillen, Schutzgläser, Verglasungen.

Ứng dụng: Đèn chớp và đèn sau ô tô, các bộ phận điện, kính bảo vệ mắt, tấm kính bảo vệ, cửa kính.

Bei Schleifarbeiten grundsätzlich Schutzbrille tragen.

Khi thực hiện gia công mài, cơ bản phải mang kính bảo vệ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cover glass

kính bảo vệ

cover slip

kính bảo vệ

protective glass

kính bảo vệ

safety goggles

kính bảo vệ (mắt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

protective goggles

kính bảo vệ

safety goggles

kính bảo vệ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gestellschutzbrille

[EN] Protective glasses

[VI] kính bảo vệ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kính bảo vệ

(che nắng) Sonnenbrille f Autobrille f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsglas /nt/KTA_TOÀN/

[EN] protective glass

[VI] kính bảo vệ

Deckglas /nt/SỨ_TT/

[EN] cover glass

[VI] kính che, kính bảo vệ