TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước tiêu chuẩn

kích thước tiêu chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tấm thạch cao

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

qui cách theo tiêu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kích thước tiêu chuẩn

Standard dimensions

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standard sizes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard size

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kích thước tiêu chuẩn

Gipsplatten Regelabmessungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Standardform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Toleranzklassen: Sind Kombinationen des Grundmaßes mit einem Toleranzgrad: z. B. Wellennut 1,3 H13

Bậc dung sai: là sự kết hợp của các kích thước tiêu chuẩn với một cấp dung sai: thí dụ,rãnh trục 1,3 H13.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standardform /die/

kích thước tiêu chuẩn; qui cách theo tiêu chuẩn;

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Gipsplatten Regelabmessungen

[VI] Tấm thạch cao, kích thước tiêu chuẩn

[EN] standard size

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard sizes

kích thước tiêu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Standard dimensions

kích thước tiêu chuẩn