TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước thực tế

kích thước thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kích thước thực tế

actual size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actual dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kích thước thực tế

Istdurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Istmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit ein Werkstück seine Funktion erfüllen kann, müssen die Istwerte innerhalb definierter Bereiche liegen.

Để chi tiết có thể đáp ứng được chức năng yêu cầu, kích thước thực tế phải nằm trong phạm vi được xác định.

Istmaß: Ist das gemessene Werkstückfertigmaß z. B. der Wellendurchmesser Ø 25,010 mm.

Kích thước thực tế: là kích thước nhận được từ kết quả đo trên chi tiết đã gia công xong. Thí dụ đường kính trục 0 25,010 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die tatsächlichen Maße inklusive der zulässigen Toleranzen sind Normtabellen zu entnehmen.

Kích thước thực tế bao gồm dung sai cho phép có thể được tìm thấy trong bảng tiêu chuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Istdurchmesser /m/CNSX/

[EN] actual size

[VI] kích thước thực tế (lỗ khoan)

Istmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] actual size

[VI] kích thước thực tế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual size

kích thước thực tế

actual dimension

kích thước thực tế