TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích từ nối tiếp

Động cơ điện một chiều

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

kích từ nối tiếp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

kích từ nối tiếp

series-wound motor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

kích từ nối tiếp

Reihenschlussmotor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Reihenschlussmotoren

Động cơ điện DC kích từ nối tiếp

Reihenschlussmotor (Bild 4).

Động cơ điện DC kích từ nối tiếp (Hình 4).

Er besitzt sowohl eine Reihenschlusswicklung als auch eine Nebenschlusswicklung.

Động cơ dùng đồng thời cuộn kích từ nối tiếp và cuộn kích từ song song.

… der Reihenschlussmotor zum Doppelschlussmotor wird

Động cơ khởi động kích từ nối tiếp trở thành động cơ kích từ hỗn hợp (cả hai cuộn)

Es ergibt sich eine Drehzahl-Drehmoment-Charakteristik, die zwischen der des Nebenschluss- und des Reihenschlussmotors liegt (Bild 1b).

Đặc tính momen xoắn-tốc độ quay nằm giữa động cơ kích từ song song và kích từ nối tiếp (Hình 1b).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Reihenschlussmotor

[VI] Động cơ điện một chiều, kích từ nối tiếp

[EN] series-wound motor