TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích cỡ của mắt lưới sàng

kích cỡ của mắt lưới sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kích cỡ của mắt lưới sàng

mesh size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sieve mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh size, sieve mesh /cơ khí & công trình/

kích cỡ của mắt lưới sàng

Trên một chiếc sàng phần mở tiêu chuẩn được xác định bởi 4 dây viền xung quanh; kích thước được đo bằng số lượng các dây song song cho mỗi inch.

In a sieve or screen, the standard opening defined by four boundary wires (warp and woof); the size is measured in the number of parallel wires per linear inch.

mesh size

kích cỡ của mắt lưới sàng

 mesh size

kích cỡ của mắt lưới sàng