TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kìm cặp

kìm cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm ngoạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ngoạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm gắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kìm cặp

Greifzange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Elektrodenhalter sind zum Schutz vor elektrischer Spannung und vor Verbrennungen Griffstück und Spannvorrichtung, mit Ausnahme der Kontaktfläche für die Elektrode, isoliert.

Ngoại trừ bề mặt tiếp xúc với các điện cực, kìm cặp que hàn (kìm hàn) được cách điện để chống lại điện áp, chống cháy tay nắm và gá kẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greifzange /die/

kìm cặp; kìm ngoạm; kìm gắp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greifzange /f =, -n/

kìm cặp, kìm ngoạm.