Việt
kêu cứu
cầu cứu
kêu gọi sự giúp đỡ
đề nghị can thiệp
gọi cấp cứu
gào
la
thét
hét
la ó
la thét
gào thét
hò la
la hét
chửi
chủi rủa
chửi bói
chửi mắng
mắng nhiếc.
Anh
call for help
Đức
um Hilfe rufen
Notsignal geben
SOS senden
hilferufend
anrufen
nach Hilfe rufen
zetern
jmdn. um Hilfe anrufen
kêu cứu với ai, gọi ai giúp đỡ.
zetern /vi/
1. gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét, kêu cứu; 2. chửi, chủi rủa, chửi bói, chửi mắng, mắng nhiếc.
nach Hilfe rufen /vi/KTA_TOÀN/
[EN] call for help
[VI] kêu cứu, gọi cấp cứu
hilferufend /(Adj.)/
cầu cứu; kêu cứu;
anrufen /(st. V.; hat)/
kêu gọi sự giúp đỡ; kêu cứu; đề nghị can thiệp;
kêu cứu với ai, gọi ai giúp đỡ. : jmdn. um Hilfe anrufen
um Hilfe rufen vt, Notsignal geben, SOS senden