TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo dài hơn

kéo dài hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kéo dài hơn

länger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei 8-facher Überschreitung des AGW 4-mal pro Schicht über 15 Minuten darf in der Schicht keine weitere Exposition mehr erfolgen.

Nếu nồng độ chất độc hại vượt quá AGW 8 lần trong một ca, trong đó 4 lần kéo dài hơn 15 phút thì người làm việc không được phép phơi nhiễm lâu hơn nữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abhängig vom Beschleunigungsgrad der Mischung kann die Vulkanisation weniger als eine Minute, aber auch länger als eine Stunde dauern.

Tùy thuộc độ tăng tốc của hỗn hợp, quá trình lưu hóa có thể ngắn hơn một phút, nhưng cũng có thể kéo dài hơn một giờ.

Verwendetman einen zylindrischen Schlauch mit umlaufend gleicher Wandstärke, so wird sich durchden längeren Reckweg die Wanddicke in denentferntesten Bereichen, also den Ecken amdeutlichsten reduzieren.

Nếu sử dụng một ống dạng trụ có độ dày ở chu vi đều nhau,độ dày của ống ở vị trí xa nhất, tức là vị tríở những góc, sẽ gi ảm đi rõ ràng nhất dođoạn đường ống bị kéo dài hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch erhöht sich insgesamt die Zeit, in der das Fernlicht eingeschaltet ist. Der Fahrer wird durch das automatische Aktivieren und Deaktivieren des Fernlichts entlastet.

Qua đó thời gian hoạt động của đèn pha kéo dài hơn, người lái xe đỡ mệt nhờ việc mở hoặc tắt tự động đèn pha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

länger /[’lerpr] (Adj.)/

(absoluter Komp ) kéo dài hơn; lâu hơn; tương đối lâu; khá lâu;