TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inv xem nord

inv xem Nord

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s miền bắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía bắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

inv xem nord

Norden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nord; aus [von] Norden

từ phương bắc; 2. -s miền bắc, phía bắc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Norden /m/

1. inv (dùng không có lóại từ) xem Nord; aus [von] Norden từ phương bắc; 2. -s miền bắc, phía bắc.