TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inv phương đông

inv phương Đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s miền Đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

inv phương đông

Ost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Osten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Ferne Osten

miền Viễn Đông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ost /m/

1. inv (dùng không loại từ) phương Đông; 2. (thơ ca, hàng hải) gió đông.

Osten /m/

1. inv (dùng không loại từ) phương Đông; 2. -s miền Đông; der Ferne Osten miền Viễn Đông.