TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

10-6 inch

10-6 inch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
inch

inch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị chiều dài Anh và Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

10-6 inch

microinch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

inch

incorporated

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19 = Felgendurchmesser 19“ (Zoll)

19 = Đường kính vành 19 inch

17 = Felgendurchmesser in Zoll

17 = Đường kính vành theo inch

4.10 = Reifenbreite in Zoll

4.10 = Bề rộng lốp theo inch

Felgendurchmesser in Zoll

Đường kính vành bánh xe theo inch

3.50 = Maulweite in Zoll

3.50 = Bề ngang vành bánh xe theo inch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

incorporated /(đã đăng ký, đã vào sổ). Inch [mtj], der, -, -es [...tfis] (aber: 4 Ihch[es])/

[Abk : in; Zeichen: " ] inch; đơn vị chiều dài Anh và Mỹ (= 2, 54 cm);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

microinch

10-6 inch