TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hung hung

hung hung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

điên tiết lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát khùng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung dữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vàng nâu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngăm ngăm đen

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
hưng hửng

hưng hửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hung hung.

đo đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung hung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hung hung

tawny

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hưng hửng

sich klären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hung hung

hichsrot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fuchsig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hung hung.

rötlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tawny

Vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hichsrot /a/

hung hung (như lông cáo)

fuchsig /a/

1. hung hung (như cáo); 2. điên tiết lên, phát khùng lên, giận giữ, điên cuồng, dữ, hung dữ, hung bạo, hung tàn.

rötlich /a/

1. đo đỏ, hồng hổng; 2. hung hung.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hung hung

(về tóc) rot (a), rothaarig (a), rötlich (a)

hưng hửng

sich klären