TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt thạch

hoạt thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tan cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá phiến tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Tölpel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp nháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem tölpelhaft.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steatit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mg6Si8O204

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hoạt thạch 2mg3si4o10

hoạt thạch 2Mg3Si4O10

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hoạt thạch

doldrine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soapstone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hoạt thạch 2mg3si4o10

french chalk

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hoạt thạch

Talk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

talkartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

talkig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei unterscheidet man mechanische Siebhilfen wie z. B. Gummiwürfel zur Aufhebung von molekularen Haftkräften, Zusätze z. B. Talkum bei klebrigen Produkten und Antistatiksprays zu Reduzierung elektrostatischer Aufladungen.

Cần phân biệt hỗ trợ cơ học, thí dụ: hạt cao su để hóa giải lực bám phân tử, chất phụ gia, thí dụ đá tan-cơ (hoạt thạch) dùng cho sản phẩm có tính kết dính, và thuốc phun chống tĩnh điện để giảm bớt sự nạp tĩnh điện.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soapstone

steatit, bột tan, hoạt thạch, Mg6Si8O20(OH)4

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Talk /[talk], der; -[e]s/

tan cơ; hoạt thạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

talkartig /a/

dạng] hoạt thạch; [thuộc] hoạt thạch.

Talk /m -(e/

1. (khoáng vật) tan cơ, hoạt thạch; 2. chất keo; 3. xem Tölpel.

talkig /a/

1. [thuộc] hoạt thạch; 2. dính, dinh dính, láp nháp; 3. xem tölpelhaft.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoạt thạch

(mỏ) Talk m

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

doldrine

đá phiến tan, hoạt thạch

french chalk

hoạt thạch (OH)2Mg3Si4O10