TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt chất bề mặt

hoạt chất bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất xử lý bề mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hoạt chất bề mặt

surface-active agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surfactant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hoạt chất bề mặt

grenzflächenaktiver Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grenzflächenaktives Mittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit Tensiden lassen sich die für die Impfung erforderlichen Virusproteine (Impfantigene) aus der Virushülle herauslösen und für die Produktion des Impfstoffes weiter aufarbeiten.

Với tenside (hoạt chất bề mặt) virus protein (kháng nguyên tiêm chủng) là chất cần thiết để chế tạo vaccine, được tách ra từ vỏ virus và chuẩn bị cho việc sản xuất vaccine.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grenzflächenaktiver Stoff /m/ÔNMT/

[EN] surfactant

[VI] hoạt chất bề mặt, chất xử lý bề mặt

grenzflächenaktives Mittel /nt/HOÁ/

[EN] surfactant

[VI] hoạt chất bề mặt, chất xử lý bề mặt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface-active agent

hoạt chất bề mặt