TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động truyền thông

hoạt động truyền thông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hoạt động truyền thông

communicative action

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehler im Bereich der Kommunikation über den CAN-Datenbus führen zu Einträgen in den Datenspeichern der an der Kommunikation beteiligten Knoten.

Những lỗi trong hoạt động truyền thông trên mạng CAN được ghi nhận và lưu lại trong bộ nhớ dữ liệu của những nút mạng tham dự vào truyền thông.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communicative action

hoạt động truyền thông