TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động ngắn hạn

hoạt động ngắn hạn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hoạt động ngắn hạn

short run

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

short run

hoạt động ngắn hạn

Cho các mục đích kinh tế: Thời gian mà một hay nhiều khoản đầu tư cho sản xuất được cố định về số lượng và không thể thay đổi được. Ví dụ, vào đầu mùa sinh sản có thể là quá muộn để tăng hay giảm quy mô của trại sản xuất giống.