TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoành sơn ~ of vein đ o ạn vòng củ a m ạ ch quặng

1.khu ỷu 2.cánh 3.quầng 4.biên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mép 5.vành chia độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn độ 6.mạch núi đâm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoành sơn ~ of vein đ o ạn vòng củ a m ạ ch quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh đảo lộn reversed ~ cánh đảo ngược reversed middle ~ cánh giữa đảo ngược roof ~ cánh trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh treo solar ~ quầng Mặt trời synclinal ~ cánh nếp lõm thinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng truogh ~ cánh nếp máng under ~ cánh dưới của một nếp uốn nằm upper ~ cánh trên west ~ bờ tây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hoành sơn ~ of vein đ o ạn vòng củ a m ạ ch quặng

limb

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limb

1.khu ỷu (ở dụng cụ đo gốc) 2.cánh (của đứt gãy) 3.quầng (Mặt trời) 4.biên, bờ, mép 5.vành chia độ, bàn độ 6.mạch núi đâm ngang, hoành sơn ~ of vein đ o ạn vòng củ a m ạ ch quặng, khúc ngoặt của mạch anticlinal ~ cánh nếp lồi back ~ cảnh sau bringht ~ quầng sáng cephalic ~ vành khiên đầu (Bọ ba thùy) east ~ bờ đông floor ~ cánh dưới (của nếp uốn nằm) fore ~ cánh trước inverted ~ cánh ngửa lower ~ cánh dưới middle ~ cánh giữa moon ~ quầng Mặt trăng overfolded ~ cánh đảo (của nếp lồi) overturned ~ cánh đổ, cánh đảo lộn reversed ~ cánh đảo ngược reversed middle ~ cánh giữa đảo ngược roof ~ cánh trên, cánh treo (của nếp uốn nằm ngang) solar ~ quầng Mặt trời synclinal ~ cánh nếp lõm thinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng (của nếp uốn) truogh ~ cánh nếp máng under ~ cánh dưới của một nếp uốn nằm upper ~ cánh trên (của nếp uốn nằm) west ~ bờ tây