TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu chỉnh thời gian

hiệu chỉnh thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hiệu chỉnh thời gian

correction time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses passt die Öffnungsdauer der Einspritzventile den veränderten Betriebsbedingungen an und bestromt die Ventile für die berechnete Zeitspanne.

Từ đó, ECU hiệu chỉnh thời gian tương ứng mở van phun và đưa tín hiệu điện điều khiển mở các van trong khoảng thời gian này.

Sein Signal wird benötigt, um den Saugrohrdruck zu erfassen und den unterschiedlichen Differenzdruck am Einspritzventil durch Anpassung der Einspritzdauer auszugleichen.

Cảm biến này cung cấp cho ECU tín hiệu áp suất đường ống nạp để hiệu chỉnh thời gian phun tương ứng với sự thay đổi của độ chênh áp ở van phun (giữa áp suất nhiên liệu và áp suất đường ống nạp).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

correction time

hiệu chỉnh thời gian

 correction time /cơ khí & công trình/

hiệu chỉnh thời gian