TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng thẩm thấu

hiện tượng thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thẩm thấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thẩm thấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hiện tượng thẩm thấu

osmosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 percolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

osmose

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Je nach Auslegung bis ca. 200 bar geeignet, meist aber nur für niedrige Drücke („Kriechgefahr”) PTFE-Metall-Verbunde: Einsatzschwerpunkt bei tiefen Temperaturen

Tùy theo thiết kế có thể thích hợp đến khoảng 200 bar, nhưng thường chỉ dùng ở áp suất thấp (vì hiện tượng thẩm thấu).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

osmosis

(tác dụng) thẩm thấu, sự thấm lọc, hiện tượng thẩm thấu

osmose

sự thẩm thấu, sự thấm lọc, hiện tượng thẩm thấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

osmosis

hiện tượng thẩm thấu

 percolation

hiện tượng thẩm thấu