TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiđrocacbon asphaltic ~ hiđrocacbon atfan

hiđrocacbon asphaltic ~ hiđrocacbon atfan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

béo aromatic ~ hydrocarbon thơm benzenic ~ hydrocarbon benzenic cyclic ~ hydrocarbon vòng gaseous ~ hydrocacbon khí naphtenic ~ hydrocarbon naphtenic paraffin ~ hydrocarbon parafin saturated ~ hydrocarbon no unsaturated ~ hydrocarbon cưa bão hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hiđrocacbon asphaltic ~ hiđrocacbon atfan

hydrocarbon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hydrocarbon

hiđrocacbon asphaltic ~ hiđrocacbon atfan, béo aromatic ~ hydrocarbon thơm benzenic ~ hydrocarbon benzenic cyclic ~ hydrocarbon vòng gaseous ~ hydrocacbon khí naphtenic ~ hydrocarbon naphtenic paraffin ~ hydrocarbon parafin saturated ~ hydrocarbon no unsaturated ~ hydrocarbon cưa bão hoà