TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hí

hí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hý

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
hỉ

Hỉ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Hỷ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

từ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

xả

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
hi

hi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hí

play and entertainment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
hỉ

joy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rapture

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

delight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

loving kindness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

compassion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hi

wiehern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schraubniet Hi-Lok

Đinh tán vặn Hi-Lok

:: Signalverzögerung.

:: Làm trễ tín hi ệ u.

Schraubnieten unter der Bezeichnung Hi-Lok (Bild 3) stellen eine moderne Art der Verbindungstechnik dar.

Đinh tán vặn được ký hiệu Hi-Lok (Hình 3) là một dạng hiện đại của kỹ thuật ghép nối.

Die Abkühlung des Biegeteils muss unter ständiger Einwirkung der Biegekraft erfolgen, damit die auftretende Rückfederung gering bleibt (Bild 3).

Việc làm nguội chi tiết uốn phải thực hiện liên tục dưới tác dụng của lực uốn, do đó sự đàn hi ít xảy ra (Hình 3).

:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm

:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pferd wieherte

con ngựa hi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hý,hí

play and entertainment

hỉ

joy, rapture

hỷ,hỉ

joy, delight

từ,bi,hỉ,xả

loving kindness, compassion, ...

Từ điển tiếng việt

hí

- đgt Nói ngựa kêu: Những con ngựa hí vang lừng (NgHTưởng).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hỉ

hỉ hả, hỉ mũi, hỉ sự, hỉ tín, hỉ xả, báo hỉ, cười hi hỉ, cung hỉ, hoan hỉ, hủ hỉ, song hỉ, chi rứa hỉ?vui quá hỉ!

Hỷ,Hỉ

hỷ sự, hỷ tín, hỷ xả, báo hỷ, cung hỷ, hoan hỷ, song hỷ; hỷ hả, hỷ mũi, vui quá hỷ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hí

(ngựa) wiehern vi; tiéng hí Gewieher n, Wiehern n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiehern /[’vi:am] (sw. V.; hat)/

hi;

con ngựa hi. : das Pferd wieherte