TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heo thắng

Xi lanh phanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

heo thắng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Xi lanh phanh/thắng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

heo thắng

Brake cylinder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

heo thắng

Bremszylinder

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gehont werden z.B. Hauptbremszylinder, Radzylinder, Motorzylinder (Bild 1).

Các bộ phận được mài khôn như xi lanh phanh chính (heo thắng), xi lanh phanh bánh xe, xi lanh cho động cơ (Hình 1).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bremszylinder

[EN] Brake cylinder

[VI] Xi lanh phanh, heo thắng

Bremszylinder

[EN] brake cylinder

[VI] Xi lanh phanh/thắng, heo thắng