TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

henry

henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

henry

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

henry

H

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Henry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Henry-Konstante in bar

Hằng số Henry [bar]

Auswahl einiger Henry-Konstanten H

Vài hằng số Henry H chọn lọc

Ist die Henry-Konstante H nicht bekannt, kann sie aus dem bunsenschen Absorptionskoeffizienten å berechnet werden:

Nếu chưa có hằng số Henry H thì nó có thể tính với hệ số hấp thụ Bunsen α:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

H /v_tắt/ĐIỆN (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/KT_ĐIỆN (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/V_LÝ (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

H /v_tắt/VT&RĐ (Henry)/

[EN] H (henry)

[VI] henry

Henry /nt (H)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] henry (H)

[VI] henry, H (đơn vị độ tự cảm)