TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay là

hay là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoặc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cj hoặc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
hay la

hay kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hay là

 or

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Whether

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hay là

oder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

respektive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ob

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
hay la

anreißerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entweder... oder

hoặc là... hoặc là...; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natürlich hat er es getan, oder glaubst du es etwa nicht?

dĩ nhiên là hắn đã làm chuyện ấy, hay là em không tin như thế?

er ist Arzt oder Lehrer

ông ấy là bác sĩ hay là giáo viẽn

rechts oder links?

bèn phải hay là bên trái?

du gehst doch mit zum Rüdem, oder?

em cùng đi bai thuyền chứ, hay là sao?

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liệu,hay là

[DE] Ob

[EN] Whether

[VI] liệu, hay là

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreißerisch /a/

hay kêu, hay la; [thuộc] quảng cáo.

oder

cj hoặc là, hay là; entweder... oder hoặc là... hoặc là...; oder áber hay, hoặc, so oder so bằng cách này hay bằng cách khác, cũng thế thôi, đằng nào cũng thé, dù thế nào cũng...; oder nicht? phải chăng không phải thế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oder /['o:dor] (Konj.)/

hay là (dùng trong câu hỏi ngược lại);

dĩ nhiên là hắn đã làm chuyện ấy, hay là em không tin như thế? : natürlich hat er es getan, oder glaubst du es etwa nicht?

respektive /[respek'tiiva] (Konj.) (bildungsspr.)/

(Abk : resp ) hay là; hoặc là (beziehungs weise);

oder /['o:dor] (Konj.)/

hoặc là; hay là;

ông ấy là bác sĩ hay là giáo viẽn : er ist Arzt oder Lehrer bèn phải hay là bên trái? : rechts oder links?

oder /['o:dor] (Konj.)/

(nachgestellt) (ugs ) hay là; có không (dùng trong câu hỏi ngược lại);

em cùng đi bai thuyền chứ, hay là sao? : du gehst doch mit zum Rüdem, oder?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 or /toán & tin/

hay là