Việt
hay gây sự
hay gây gổ
hiếu chiến
hung hăng
thích cãi nhau
thích đánh nhau
thích cãi cọ
hay kiếm chuyên
hay sinh sự.
Đức
angriffslustig
aggressiv
streitsuchtig
Zanklust
Zanksucht
Zanklust,Zanksucht /f =/
sự, tính] hay kiếm chuyên, hay gây gổ, hay gây sự, hay sinh sự.
angriffslustig /(Adj.)/
hiếu chiến; hay gây sự; hung hăng;
aggressiv /[agre'si:f] (Adj.)/
hay gây sự; thích cãi nhau; thích đánh nhau (angriffslustig, streitsüchtig);
streitsuchtig /(Adj.)/
thích cãi cọ; thích cãi nhau; hay gây gổ; hay gây sự;