TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai dãy

hai dãy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hai dãy

distichous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hai dãy

zweireihig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distichous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden als ein- und zweireihige Lager gebaut.

Chúng được chế tạo thành ổ trục một dãy và hai dãy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweireihig /(Adj.)/

hai hàng; hai dãy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweireihig /a/

hai hàng, hai dãy; (vẻ quần áo) vạt chéo, cơ roa dê.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hai dãy

[DE] distichous

[EN] distichous

[VI] (xếp thành) hai dãy (hoa lá…)

hai dãy

[DE] distichous

[EN] distichous

[VI] hai dãy (hoa lá...