TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai đáy

đáy kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hai đáy

Doppelboden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die folgenden Ausführungen gelten für Apparate und Behälter mit zwei gewölbten Böden (Lagerbehälter, Rührkessel, Silos, Wärmeaustauscher usw.)

Các diễn giải sau đây có giá trị cho các thiết bị và bình chứa có hai đáy hình cung (Bình chứa, bình khuấy, xi-lô, thiết bị trao đổi nhiệt v.v.)

Nenndurchmesser für Apparate und Behälter mit zwei gewölbten Böden (Lagerbehälter, Rührkessel, Silos, Wärmeaustauscher usw.

Các đường kính danh định sau đây có giá trị cho các thiết bị và bình chứa có hai đáy hình cung (bình chứa, bình khuấy, xi-lô, thiết bị trao đổi nhiệt v.v.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Doppelboden /m -s, = u -bôden/

đáy kép, hai đáy; Doppel