Việt
hợp tác xã tín dụng
quỹ cho vay
ngân hàng
quỹ tín dụng
ngân hàng tín dụng hợp tác xã
Đức
Kreditgeber
Darlehnskasse
Genosserischaftsbank
Kreditgeber /der/
hợp tác xã tín dụng;
Darlehnskasse /die/
quỹ cho vay; hợp tác xã tín dụng; ngân hàng (cho vay tiền); quỹ tín dụng;
Genosserischaftsbank /die (PI. ...banken)/
ngân hàng tín dụng hợp tác xã; hợp tác xã tín dụng;