TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đa hợp

số đa hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
hợp số

tạp số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đa hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hợp số

composite number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compound number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
số đa hợp

composite number

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

composite absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hợp số

zusammengesetzte Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilbare Zahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
số đa hợp

Nichtprimzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In beiden Fällen reicht die körpereigene t-PA-Menge zur Auflösung der Blutgerinnsel nicht aus, sodass außerhalb des Körpers biotechnisch hergestelltes t-PA vor allem zur Behandlung des Schlaganfalls eingesetzt wird.

Trong cả hai trường hợp, số lượng t-PA nội sinh để làm tan các cục máu đông không đủ, do đó t-PA được sản xuất bên ngoài cơ thể bằng kỹ thuật sinh học, đặc biệt là trong việc điều trị đột quỵ (stroke).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei geringen Stückzahlen und kleinen Werkstücken erfolgt das Aufheizen meistens im Wasser- oder Glykolbad, z. B. beim Biegen von Rohren

Trong trường hợp số lượng sản phẩm ít và chitiết nhỏ, gia nhiệt thường diễn ra trong bồn nước hoặc bồn glycol, thí dụ khi uốn cong ống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Vorwärtsgangkupplung ist geschlossen, die Rückwärtsgangkupplung gelöst.

Ly hợp số tới đóng và ly hợp số lùi mở.

Die Vorwärtsgangkupplung ist gelöst, die Rückwärtsgangkupplung geschlossen.

Ly hợp số tới mở và ly hợp số lùi đóng.

Die Primär-Kegelscheibe wird bei geschalteter Vorwärts- oder Rückwärtsgangkupplung vom Planetengetriebe angetrieben.

Puli V sơ cấp được dẫn động bởi bánh răng hành tinh khi ly hợp số tới hoặc ly hợp số lui được kết nối.

Từ điển toán học Anh-Việt

composite absolute

số đa hợp, hợp số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammengesetzte Zahl /f/TOÁN/

[EN] composite number, compound number

[VI] tạp số, hợp số

teilbare Zahl /f/TOÁN/

[EN] composite number

[VI] hợp số, số đa hợp

Nichtprimzahl /f/TOÁN/

[EN] composite number

[VI] số đa hợp, hợp số