TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp dồng

hợp dồng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

hiệp định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hợp dồng

contract

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

terms

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

hợp dồng

vertragsmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertragsmäßig /a/

theo] hợp dồng, hiệp định.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

contract,terms

hợp dồng, thời hạn