TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp số phân phối

Hộp phân phối

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hộp số phân phối

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hộp số phân phối

transfer case/box

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Transfer case

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hộp số phân phối

Verteilergetriebe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.7.5 Verteilergetriebe

22.7.5 Hộp số phân phối

Allradantriebe (Bild 2). Bei dieser 6 2 6-Anordnung wird ein Verteilergetriebe benötigt.

Truyền động với tất cả các bánh (Hình 2). Ô tô có bố trí 6 × 6 này cần phải có hộp số phân phối.

Es ist als 3-Wellengetriebe (Bild2)ausgeführt und hat zwei Übersetzungsstufen für das Fahren auf der Straße oder im Gelände.

Hộp số phân phối được chế tạo kiểu hộp số 3 trục (Hình 2) và có hai cấp chuyển đổi cho ô tô hoạt động trên đường hay trên địa hình.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verteilergetriebe

[EN] transfer case/box

[VI] Hộp phân phối, hộp số phân phối

Verteilergetriebe

[EN] Transfer case

[VI] Hộp phân phối, hộp số phân phối