TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp la bàn

hộp la bàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hộp la bàn

binnacle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compass box

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pyx

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

hộp la bàn

Kompaßgehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompaßgehause

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompaßhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompaßgehause /n -s, = (hàng hải)/

hộp la bàn; Kompaß

Kompaßhaus /n -es, -häuser/

hộp la bàn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompaßgehäuse /nt/VT_THUỶ/

[EN] binnacle

[VI] hộp la bàn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

binnacle

hộp la bàn (biển)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compass box

hộp la bàn

pyx

hộp la bàn