TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp băng từ

hộp băng từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hộp băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hộp băng từ

tape cartridge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic tape cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cartridge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cassette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mag tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic tape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic tape cassette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cartridge tape drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hộp băng từ

Magnetbandkassette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetbandkassette /f/M_TÍNH/

[EN] magnetic tape cartridge, tape cartridge

[VI] hộp băng từ, hộp băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cassette, mag tape, magnetic tape

hộp băng từ

Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi dự phòng có dung lượng lớn.

magnetic tape cassette

hộp băng từ

tape cartridge

hộp băng từ

cartridge tape drive

hộp băng từ

magnetic tape cartridge

hộp băng từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tape cartridge

hộp băng từ

cartridge

hộp, hộp băng từ