TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội họa

hội họa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hội họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hội họa

malerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pittoreck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

malerisch /(Adj.)/

(thuộc) hội họa; theo hội họa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pittoreck /a/

thuộc] hội họa; [bằng] sơn dầu; đẹp, ngoạn mục.

malerisch /a/

1. [thuộc về] hội họa; 2. như tranh, như vẽ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hội họa

malerisch (a); ngành hội họa Malerei f