TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội ái hữu

Hội ái hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nghị hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình huynh đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội huynh đệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hội ái hữu .

gh Anh em

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội tình bạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội ái hữu .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hội ái hữu

society of friends

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Friends

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

a friendly society

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
hội ái hữu .

Church of Brethren

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hội ái hữu

Bruderschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brüderschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruderschaft /die; -, -en/

hội ái hữu; tình huynh đệ;

Brüderschaft /die; -, -en/

(selten) hội ái hữu; hội huynh đệ;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hội ái hữu

a friendly society

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

society of friends

Hội ái hữu

Friends

Hội ái hữu, công nghị hội [George Fox (1624-91) phát động phong trào mà các hội viên gọi nhau là " bạn" . Đặc biệt coi trọng vỉệc thánh linh mạc khải trực tiếp qua " ánh sáng" trong tâm hồn. Họ phản đối nghi lễ bên ngoài, nhất là việc bổ nhiệm, sai phái các

Church of Brethren

gh Anh em, hội tình bạn, hội ái hữu [Dunkers dùng danh từ hoa mỹ để lường gạt].