Việt
hỗn láo với ai
đốì xử thô lỗ
xúc phạm ai
Đức
anpinkeln
von dem lass ích mich nicht anpinkeln
tôi không để hắn xúc phạm mình đâu.
anpinkeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) hỗn láo với ai; đốì xử thô lỗ; xúc phạm ai;
tôi không để hắn xúc phạm mình đâu. : von dem lass ích mich nicht anpinkeln