TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi lưu

hồi lưu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chảy ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng triều xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hồi lưu

reflux

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hồi lưu

zurückfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziilaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreisbewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgasrückführung.

Hồi lưu khí thải.

13.3.3 Abgasrückführung (AGR)

13.3.3 Hồi lưu khí thải

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rücklaufverhältnis:

Tỷ lệ hồi lưu:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ölrücklauf

Dầu hồi lưu

Rücklaufleitung

Ống dẫn hồi lưu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eng ziilaufen

hẹp lại, co lại, co hẹp;

spitz [in éine Spitze] ziilaufen có

đầu nhọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Teil des Geldes fließt über den Tourismus in das Land zurück

một phần của số tiền chảy ngược trở về nưóc ấy qua hoạt động du lịch.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflux

sự chảy ngược, dòng chảy ngược, hồi lưu, dòng triều xuống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückfließen /vi/

1. chảy trỏ lại, chảy ngược lại; 2. (tiền) hồi lưu, quay về; zurück

ziilaufen /vi (/

1. (aufA) chạy đến; 2. chảy vào, hồi lưu; 3. hẹp lại, co hẹp, gặp nhau; eng ziilaufen hẹp lại, co lại, co hẹp; spitz [in éine Spitze] ziilaufen có đầu nhọn.

Kreisbewegung /f =, -en/

1. [sự] tuần hoàn, luân lưu, lưu thông, luân chuẩn, hoàn lưu, hồi lưu; 2. chuyển động quay; Kreis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückfließen /(st. V.; ist)/

(tiền) hồi lưu; quay về;

một phần của số tiền chảy ngược trở về nưóc ấy qua hoạt động du lịch. : ein Teil des Geldes fließt über den Tourismus in das Land zurück

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hồi lưu