TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên

hồ alternating ~ hồ xen kẽ artificial ~ hồ nhân tạo atoll ~ hồ đảo san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ đảo vòng barrier ~ hồ chắn boilling ~ hồ sôi borax ~ hồ borac caldera ~ hồ miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ bị chôn vùi fresh ~ hồ nước ngọt glacial ~ hồ băng hà glacial erosion ~ hồ xâm thực băng hà glacial marginal ~ hồ rìa băng hà ice ~ hồ băng ice-dammed ~ hồ băng chắn imprisonal ~ hồ tù inland ~ hồ nội lục intermittent ~ hồ gián đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ephemerals hồ nhất thời alkali ~ hồ kiềm ~ basin b ồ n h ồ ~ facies tướng hồ ~ bed placer sa khoáng tr ầm tích hồ ~ deposit tr ầm tích h ồ ~ terrace th ề m h ồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên

lake

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lake

hồ alternating ~ hồ xen kẽ artificial ~ hồ nhân tạo atoll ~ hồ đảo san hô, hồ đảo vòng barrier ~ hồ chắn boilling ~ hồ sôi borax ~ hồ borac caldera ~ hồ miệng núi lửa, hồ canđera cirque ~ hồ băng đấu coastal ~ hồ ven biển consequent ~ hồ thuận hướng corrie ~ hồ thung lũng vòng (ven núi) crater ~ hồ miệng núi lửa dammed ~ hồ đập chắn delta ~ hồ châu thổ distrophic ~ hồ kém dinh dưỡng drift-dammed ~ hồ băng tích dry ~ hồ khô dwelling ~ hồ sót erosional ~ hồ xâm thực estuarine ~ hồ cửa sông eutrophic ~ hồ giàu dinh dưỡng explosion ~ hồ phun nổ (do núi lửa) extra-morainic ~ hồ ngoài băng tích fault trough ~ hồ võng đứt gãy finger ~s hệ hồ dạng ngón tay fossil ~ hồ hoá thạch, hồ bị chôn vùi fresh (water) ~ hồ nước ngọt glacial ~ hồ băng hà glacial erosion ~ hồ xâm thực băng hà glacial marginal ~ hồ rìa băng hà ice ~ hồ băng ice-dammed ~ hồ băng chắn imprisonal ~ hồ tù inland ~ hồ nội lục intermittent ~ hồ gián đoạn, hồ tạm thời kettle ~ hồ lòng chảo landslide ~ hồ đất trượt lava ~ hồ dung nham marginal ~ hồ ở ven biển mesotrophic ~ hồ trung dưỡng mineral ~ hồ nước khoáng morainic ~ hồ băng tích mud ~ hồ bùn oxbow ~ hồ sừng bò oligotrophic ~ hồ nghèo dinh dưỡng perennial ~ hồ lưư niên, hồ có nước vĩnh cửu permanent ~ hồ thường xuyên, hồ cố định plateau ~ hồ cao nguyên plunge-basin ~ hồ bồn sụt pluvial ~ hồ (tạo bởi) nước mưa polje ~ hồ bồn đá vôi proglacial ~ hồ ngoài băng hà reliet ~ hồ sót rift-valley ~ hồ kiểu thung lũng đứt gãy rock-basin ~ hồ lòng chảo rock-dammed ~ hồ đá chắn running-water ~ hồ có dòng chảy saline ~ hồ mặn salt ~ hồ muối saucer ~ hồ móng ngựa seasonal ~ hồ theo mùa, hồ chu kì sink ~ hồ sụt solution ~ hồ do hoà tan (ở vùng cactơ) sopka ~ hồ miệng núi lửa bùn subglacial ~ hồ dưới băng hà sulphate mineral ~ hồ khoáng sunfat tectonic ~ hồ kiến tạo temporary ~ hồ tạm thời underground ~ hồ ngầm volcanic ~ hồ núi lửa ~ with ramparts hồ v ới bờ băng đá bitter ~ hồ có borat deflation ~ hồ vùng trũng do gió thổi mòn sinhk-hole hồ phễu caxtơ thaw ~ hồ băng tan ponded ~ hồ trữ nước oriented ~ hồ định hướng playa ~ , ephemerals hồ nhất thời alkali ~ hồ kiềm ~ basin b ồ n h ồ ~ facies tướng hồ ~ bed placer sa khoáng tr ầm tích hồ ~ deposit tr ầm tích h ồ ~ terrace th ề m h ồ