TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hốt hoảng

hốt hoảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hoảng sợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang mang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuông cuồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hốt hoảng

panic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hốt hoảng

panikartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschrocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angstvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junger Mann, einen Telefonhörer in der Hand, entsetzt über das, was er hört.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young man holding a telephone, startled at what he is hearing.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

panikartig /(Adj.)/

hốt hoảng; hoảng sợ; kinh hoàng; hoang mang; cuông cuồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

panikartig /a/

hốt hoảng, hoảng sợ, kinh hoàng, hoang mang, cuông cuồng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

panic

Hoảng sợ, hoang mang, hốt hoảng

Từ điển tiếng việt

hốt hoảng

- tt, trgt Sợ cuống quít: Nghĩ có chuyện gì mới hốt hoảng nhảy bổ đến (NgKhải).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hốt hoảng

erschrocken (a), angstvoll