TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏi lại

chất vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cật vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỏi lại

riickfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine Rücksprache mit den Dichtungsherstellern ist in jedem Falle ratsam.

Trong mọi trường hợp nên hỏi lại nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Was?« fragt Einstein.

Gì cơ?Einstein hỏi lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“What?” asks Einstein.

“Gì cơ?” Einstein hỏi lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riickfragen /(sw. V.; hat)/

chất vấn; lục vấn; cật vấn; hỏi lại;