TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏa tuyến

hỏa tuyến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỏa tuyến

Feuerlinie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schuss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in die/in jmds. Schusslinie ge raten

rơi vào tình thế bị công kích kịch liệt

sich in die Schusslinie begeben

bị công kích kịch liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuss /li.nỉe, die/

đường bắn; đường đạn; hỏa tuyến;

rơi vào tình thế bị công kích kịch liệt : in die/in jmds. Schusslinie ge raten bị công kích kịch liệt. : sich in die Schusslinie begeben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerlinie /f =, -n (quân sự)/

hỏa tuyến, tuyến lửa; Feuer

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hỏa tuyến

(quân) Feuerlinie f