TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏa kế đo màu

hỏa kế đo màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏa kế so màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hỏa kế đo màu

colorimetric pyrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hỏa kế đo màu

Farbpyrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbpyrometer /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] colorimetric pyrometer

[VI] hỏa kế đo màu, hỏa kế so màu