TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họng núi lửa

họng núi lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. họng núi lửa

1. họng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điatrema 2. sifon collecting ~ phễu thu nước tidal ~ cửa sông ảnh hưởng của triều vent ~ họng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng phễu núi lửa volcanic ~ họng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng phun 2. lỗ thông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ thoát ~ of eruption mi ệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

họng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống nổ của núi lửa ~ of flow lỗ thoát của dòng ch ẩy crater ~ miệng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

họng núi lửa fault ~ họng núi lửa đứt gãy gas ~ phễu khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

họng phun khí intermittent ~lò xen parent ~ lò macma mẹ principal ~ miệng núi lửa chính subordinate ~ miệng núi lửa phụ tuff ~ họng núi lửa có tup

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

họng núi lửa

volcanic funnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volcanic neck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volcanic plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. họng núi lửa

funnel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

funnel

1. họng núi lửa, điatrema 2. sifon (ở Chân đầu) collecting ~ phễu thu nước tidal ~ cửa sông ảnh hưởng của triều vent ~ họng núi lửa, miệng phễu núi lửa volcanic ~ họng núi lửa

vent

1. họng núi lửa, miệng phun 2. lỗ thông , lỗ thoát ~ of eruption mi ệng núi lửa, họng núi lửa, ống nổ của núi lửa ~ of flow lỗ thoát của dòng ch ẩy crater ~ miệng núi lửa, họng núi lửa fault ~ họng núi lửa đứt gãy gas ~ phễu khí , họng phun khí intermittent ~lò xen parent ~ lò macma mẹ principal ~ miệng núi lửa chính subordinate ~ miệng núi lửa phụ tuff ~ họng núi lửa có tup

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volcanic funnel

họng núi lửa

volcanic neck

họng núi lửa

volcanic plug

họng núi lửa