Việt
thâm độc
nham hiểm
hiểm độc
khoảnh độc
thâm hiểm
học búa
nan giải.
Đức
schikanös
schikanös /a/
1. thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm; 2. học búa, nan giải.