TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học đường

học đường

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tníàng học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

học đường

unterrichtsanstalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Gegensatz zu den Punktlasern wird über eine Linien-Optik eine Laserlinie auf die Messobjektoberfläche projiziert.

Ngược lại với cách đotia laser điểm, một đường thẳng laser đượcphóng chiếu lên bể mặt của vật thể đo thôngqua một hệ thống quang học đường thẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schule für Behin derte

một trường học dành cho người tàn tật

noch in die Schule gehen

còn đi học

aus der Schule plaudern

nói chuyện nội bộ với người ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schule /['Ju:lo], die; -n/

trường học; học đường; trường lớp;

một trường học dành cho người tàn tật : eine Schule für Behin derte còn đi học : noch in die Schule gehen nói chuyện nội bộ với người ngoài. : aus der Schule plaudern

Schulung /die; -, -en/

trường học; nhà trường; học đường; học hiệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterrichtsanstalt /f =, -en/

tníàng học, học đường, học hiệu; unterrichts

Từ điển tiếng việt

học đường

- Trường học.