TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thức bất định

hệ thức bất định

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thức bất định

uncertainty relation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 uncertainty relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thức bất định

Unbestimmtheitsrelation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncertainty relation

hệ thức bất định

Từ điển toán học Anh-Việt

uncertainty relation

hệ thức bất định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unbestimmtheitsrelation /f/CNH_NHÂN/

[EN] uncertainty relation

[VI] hệ thức bất định

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

uncertainty relation

hệ thức bất định (Heisenberg)